Có 1 kết quả:
粗率 cū shuài ㄘㄨ ㄕㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rough
(2) coarse
(3) crude
(4) without due care
(5) ill-considered
(2) coarse
(3) crude
(4) without due care
(5) ill-considered
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0